Có 2 kết quả:
土地資源 tǔ dì zī yuán ㄊㄨˇ ㄉㄧˋ ㄗ ㄩㄢˊ • 土地资源 tǔ dì zī yuán ㄊㄨˇ ㄉㄧˋ ㄗ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
land resources
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
land resources
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0